ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unlined

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unlined


unlined /'ʌn'laind/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có lót (áo)
  không nhăn (mặt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…