EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unlistening
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unlistening
unlistening
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không chăm chú
← Xem thêm từ Unlisted Securities Market (USM)
Xem thêm từ unlit →
Từ vựng liên quan
en
in
is
li
list
listen
listening
ni
st
sten
ten
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…