EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unliveable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unliveable
unliveable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem unlivable
← Xem thêm từ unlive
Xem thêm từ unload →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ea
li
live
liveable
u
un
unlive
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…