unload /'ʌn'loud/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cất gánh nặng, dỡ hàng
to unload a ship → dỡ hàng ở tàu xuống
to unload cargo → dỡ hàng
tháo đạn (ở súng) ra
bán tống hết (chứng khoán)
(nghĩa bóng) làm cho khuây, an ủi; thổ lộ
to unload one's heart → thổ lộ tâm tình; làm cho khuây nỗi lòng
nội động từ
dỡ hàng