EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unpunctuated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unpunctuated
unpunctuated /'ʌn'pʌɳktjueitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có dấu chấm, không đánh dấu chấm (câu)
← Xem thêm từ unpunctuality
Xem thêm từ unpunishable →
Từ vựng liên quan
at
ate
np
pun
punctuate
punctuated
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…