EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unpursued
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unpursued
unpursued /'ʌnpə'sju:d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị đuổi theo, không bị rượt theo; không bị truy nã
← Xem thêm từ unpurse
Xem thêm từ unputdownable →
Từ vựng liên quan
np
pursue
pursued
sue
sued
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…