EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unqueen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unqueen
unqueen /' n'kwi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
truất ngôi hoàng hậu
← Xem thêm từ unquarried
Xem thêm từ unqueenly →
Từ vựng liên quan
en
qu
queen
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…