EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unquarried
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unquarried
unquarried /' n'kw rid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa bị khai thác
(nghĩa bóng) chưa bị moi, chưa bị tìm tòi đến
← Xem thêm từ unquantifiable
Xem thêm từ unqueen →
Từ vựng liên quan
qu
qua
quarried
ri
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…