EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unquenched
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unquenched
unquenched /' n'kwent t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không tắt, không bị dập tắt
không được tho m n; chưa nguôi; chưa đỡ (khát)
← Xem thêm từ unquenchably
Xem thêm từ unquestionability →
Từ vựng liên quan
ch
en
he
qu
quench
quenched
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…