ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unquenched

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unquenched


unquenched /' n'kwent t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không tắt, không bị dập tắt
  không được tho m n; chưa nguôi; chưa đỡ (khát)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…