ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unrepining

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unrepining


unrepining /' nri'paini /

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không phàn nàn, không than phiền; không cằn nhằn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…