EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrepining
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrepining
unrepining /' nri'paini /
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không phàn nàn, không than phiền; không cằn nhằn
← Xem thêm từ unrepented
Xem thêm từ unreplaceable →
Từ vựng liên quan
ep
in
ni
pi
pin
pining
re
rep
repining
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…