EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unripe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unripe
unripe /' n'raip/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa chín, còn xanh
chưa chín muồi; chưa chín chắn, còn non nớt
← Xem thêm từ unrip
Xem thêm từ unripened →
Từ vựng liên quan
pe
ri
rip
ripe
u
un
unrip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…