EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrisen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrisen
unrisen
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không đứng dậy, không lên cao
← Xem thêm từ unrippled
Xem thêm từ unrivaled →
Từ vựng liên quan
en
is
ri
rise
risen
se
sen
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…