EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrippled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrippled
unrippled /' n'ripld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không gợn lăn tăn, phẳng lặng (mặt nước...)
← Xem thêm từ unripeness
Xem thêm từ unrisen →
Từ vựng liên quan
led
pl
pled
pp
ri
rip
ripple
rippled
u
un
unrip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…