ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unrippled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unrippled


unrippled /' n'ripld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không gợn lăn tăn, phẳng lặng (mặt nước...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…