ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unrivalled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unrivalled


unrivalled / n'raiv ld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không gì sánh được, vô song, vô địch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…