EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrivet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrivet
unrivet /' n'rivit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tháo đinh tán, bỏ đinh tán
không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...)
để li (tình bạn...)
← Xem thêm từ unrivalled
Xem thêm từ unrobe →
Từ vựng liên quan
ri
rive
rivet
u
un
vet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…