ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unrivet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unrivet


unrivet /' n'rivit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tháo đinh tán, bỏ đinh tán
  không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...)
  để li (tình bạn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…