EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrobe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrobe
unrobe /' n'roub/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cởi áo choàng (cho ai)
← Xem thêm từ unrivet
Xem thêm từ unroll →
Từ vựng liên quan
be
ob
obe
rob
robe
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…