ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unroot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unroot


unroot /' n'ru:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhổ bật rễ; trừ tiệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…