EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unroost
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unroost
unroost /' n'ru:st/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
không cho đậu để ngủ (gà...)
không cho ngủ trọ
← Xem thêm từ unroofed
Xem thêm từ unroot →
Từ vựng liên quan
os
roo
roost
st
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…