EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unroofed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unroofed
unroofed /' n'ru:ft/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị dỡ mái (nhà)
← Xem thêm từ unroof
Xem thêm từ unroost →
Từ vựng liên quan
fed
of
oof
roo
roof
roofed
u
un
unroof
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…