ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unroof

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unroof


unroof /' n'ru:f/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  dỡ mái (nhà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…