EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unruled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unruled
unruled /' n'ru:ld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không kẻ (giấy)
không bị đô hộ, không bị cai trị, không bị thống trị
không bị kiềm chế (dục vọng)
← Xem thêm từ unruffled
Xem thêm từ unrulier →
Từ vựng liên quan
led
ru
rule
ruled
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…