ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unruled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unruled


unruled /' n'ru:ld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không kẻ (giấy)
  không bị đô hộ, không bị cai trị, không bị thống trị
  không bị kiềm chế (dục vọng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…