ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unruly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unruly


unruly / n'ru:li/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con); bất kham (ngựa)
  th lỏng, phóng túng (tình dục)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…