EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unruly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unruly
unruly / n'ru:li/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con); bất kham (ngựa)
th lỏng, phóng túng (tình dục)
← Xem thêm từ unruliness
Xem thêm từ unrumple →
Từ vựng liên quan
ru
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…