EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrumple
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrumple
unrumple /' n'r mpl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
vuốt phẳng (quần áo, cho mất nếp nhàu); gỡ rối, chi (tóc)
← Xem thêm từ unruly
Xem thêm từ unrumpled →
Từ vựng liên quan
mp
pl
ru
rum
rump
rumple
u
um
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…