EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsaddled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsaddled
unsaddle /' n's dl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tháo yên (ngựa)
làm ng (người cưỡi ngựa)
← Xem thêm từ unsaddle
Xem thêm từ unsaddles →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
addle
addled
dd
led
sa
sad
saddle
saddled
u
un
unsaddle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…