EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unseam
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unseam
unseam /' n'si:m/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tháo đường may nối
← Xem thêm từ unseals
Xem thêm từ unsearchable →
Từ vựng liên quan
AM
am
ea
se
sea
seam
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…