EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unseeded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unseeded
unseeded
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không gieo giống
không kết thành hạt
← Xem thêm từ unseeable
Xem thêm từ unseeing →
Từ vựng liên quan
se
see
seed
seeded
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…