EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unstatutable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unstatutable
unstatutable /' n'st tjut bl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được luật bo đm
← Xem thêm từ unstatesmanlike
Xem thêm từ unstayed →
Từ vựng liên quan
ab
able
at
bl
st
sta
statutable
ta
tab
table
tat
tatu
tut
u
un
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…