ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsteadily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsteadily


unsteadily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...)
  lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...)
  không đều
  không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá cả )
  chập chờn, leo lét (ngọn đèn)
  nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không quả quyết
  phóng đãng, không có nề nếp (lối sống...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…