unsteadily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...)
lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...)
không đều
không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá cả )
chập chờn, leo lét (ngọn đèn)
nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không quả quyết
phóng đãng, không có nề nếp (lối sống...)