EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unstring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unstring
unstring /' n'stri /
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tháo dây, cởi dây
nới dây (cung), xuống dây (đàn)
(nghĩa bóng) làm chùng (cân n o), làm r o (thần kinh)
← Xem thêm từ unstressed
Xem thêm từ unstriped →
Từ vựng liên quan
in
ri
ring
st
str
string
tri
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…