ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unstring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unstring


unstring /' n'stri /

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tháo dây, cởi dây
  nới dây (cung), xuống dây (đàn)
  (nghĩa bóng) làm chùng (cân n o), làm r o (thần kinh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…