ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ string

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng string


string /striɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây, băng, dải
  thớ (thịt...); xơ (đậu...)
  dây đàn
the strings → đàn dây
to touch the strings → đánh đàn
  chuỗi, xâu, đoàn
a string of pearls → một chuỗi hạt ngọc
a string of onions → một xâu hành
a string of horses → một đoàn ngựa
  bảng ghi điểm (bia)
  đàn ngựa thi (cùng một chuồng)
  vỉa nhỏ (than)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...)
'expamle'>the first string
  quân bài chủ
  nơi nương tựa chính
to have two strings to one's bow
  (xem) bow
to have somebody on a string
  điều khiển được ai
to harp on one string
  cứ chơi mãi một điệu
to pull the strings
  (xem) pull
to touch a string
  (nghĩa bóng) đụng đến tâm can

ngoại động từ

strung
  buộc bằng dây, treo bằng dây
  lên (dây đàn); căng (dây)
  ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng)
=highly strung nerves → thần kinh quá căng thẳng
  tước xơ (đậu)
  xâu (hạt cườm...) thành chuỗi
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ
  (thông tục) to string someone along đánh lừa ai

nội động từ


  kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...)
  đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước)
to string along with somebody
  đi với ai, đi theo ai
to string up somebody
  treo cổ ai

@string
  dây; (máy tính) dòng

Các câu ví dụ:

1. The Hoa Sen (Lotus) string Quartet was established in 2007 by artists from the Vietnam Symphony Orchestra.

Nghĩa của câu:

Dàn tứ tấu Hoa Sen được thành lập năm 2007 bởi các nghệ sĩ của Dàn nhạc Giao hưởng Việt Nam.


2. 3G, known for driving profits through aggressive cost cutting, has orchestrated a string of big deals rocking the food and drink industry, including Anheuser-Busch InBev's takeover of SABMiller and the combination of Kraft and Heinz.

Nghĩa của câu:

3G, được biết đến với việc thúc đẩy lợi nhuận thông qua việc cắt giảm chi phí mạnh mẽ, đã dàn xếp một loạt các thương vụ lớn làm rung chuyển ngành thực phẩm và đồ uống, bao gồm cả việc Anheuser-Busch InBev tiếp quản SABMiller và sự kết hợp của Kraft và Heinz.


3. Thailand for years hosted a thriving yet largely unregulated international surrogacy industry popular among same-sex couples, but a string of scandals in 2014 spurred the military government to ban foreigners from using Thai surrogates.


4. Appearing on Hallmark channel at the beginning of December to talk about her new song ‘Here This Christmas,’ she donned a one-shoulder dress generously decorated with string ribbons and taffeta bell-bottoms.


5. Armed robbers launched a spectacular raid on the world-famous Ritz hotel in Paris Wednesday, making off with an estimated four million euros worth of jewels, the latest in a string of high-profile heists in the French capital.


Xem tất cả câu ví dụ về string /striɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…