Câu ví dụ:
Armed robbers launched a spectacular raid on the world-famous Ritz hotel in Paris Wednesday, making off with an estimated four million euros worth of jewels, the latest in a string of high-profile heists in the French capital.
Nghĩa của câu:jewels
Ý nghĩa
@jewel /'dʤu:əl/
* danh từ
- ngọc đá quý
- (số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn
- chân kinh (đồng hồ)
- (nghĩa bóng) người đáng quý; vật quý
* ngoại động từ
- nạm ngọc, nạm đá quý
- tráng sức bằng châu báu
- lắp chân kính (vào đồng hồ)