ex. Game, Music, Video, Photography

The Hoa Sen (Lotus) String Quartet was established in 2007 by artists from the Vietnam Symphony Orchestra.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ quartet. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Hoa Sen (Lotus) String quartet was established in 2007 by artists from the Vietnam Symphony Orchestra.

Nghĩa của câu:

Dàn tứ tấu Hoa Sen được thành lập năm 2007 bởi các nghệ sĩ của Dàn nhạc Giao hưởng Việt Nam.

quartet


Ý nghĩa

@quartet /kwɔ:'tet/ (quartette) /kwɔ:'tet/
* danh từ
- nhóm bốn (người, vật)
- (âm nhạc) bộ tư bản nhạc cho bộ tư

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…