quart /kwɔ:t - kɑ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
kɑ:t/
danh từ
góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít)
chai lít Anh, bình một lít Anh
'expamle'>to try to put a quart into a pint pot
(nghĩa bóng) lấy thúng úp voi
danh từ
thế các (một thể đánh gươm)
=to practises quart and tierce → tập đánh gươn, tập đánh kiếm
(hàng hải) bộ bốn cây liên tiếp