EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unvarying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unvarying
unvarying / n've rii /
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thay đổi, không biến đổi
← Xem thêm từ unvarnished
Xem thêm từ unveil →
Từ vựng liên quan
in
u
un
vary
varying
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…