ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unvenomous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unvenomous


unvenomous /' n'ven m s/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không độc
  không nham hiểm, không độc ác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…