ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unventilated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unventilated


unventilated /' n'ventileitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thông gió, không thông hi; không thoáng khí
  chưa đưa ra bàn luận rộng r i

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…