EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unventilated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unventilated
unventilated /' n'ventileitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thông gió, không thông hi; không thoáng khí
chưa đưa ra bàn luận rộng r i
← Xem thêm từ unvenomous
Xem thêm từ unveracious →
Từ vựng liên quan
at
ate
en
ent
la
lat
late
nt
ted
ti
til
u
un
vent
ventil
ventilate
ventilated
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…