ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ventilate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ventilate


ventilate /'ventileit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thông gió, thông hơi
to ventilate a coal mine → thông gió một mỏ than
  (y học) lọc (máu) bằng oxy
  công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi
to ventilate one's opinion → công bố ý kiến của mình
the question must be ventilated → vấn đề phải được đưa ra bàn luận rộng rãi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…