ventilate /'ventileit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thông gió, thông hơi
to ventilate a coal mine → thông gió một mỏ than
(y học) lọc (máu) bằng oxy
công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi
to ventilate one's opinion → công bố ý kiến của mình
the question must be ventilated → vấn đề phải được đưa ra bàn luận rộng rãi