EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unveracious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unveracious
unveracious /' nve'rei s/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không chân thực
không đúng sự thực
← Xem thêm từ unventilated
Xem thêm từ unverbalized →
Từ vựng liên quan
ac
ci
CIO
er
era
iou
ou
ra
rac
u
un
us
veracious
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…