EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unverbalized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unverbalized
unverbalized
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không nói thành lời
← Xem thêm từ unveracious
Xem thêm từ unverifiable →
Từ vựng liên quan
ba
er
li
u
un
verb
verbal
verbalize
verbalized
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…