ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unverifiable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unverifiable


unverifiable /' n'verifai bl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể thẩm tra lại
  không thể xác minh được
  không thể thực hiện được (lời hứa...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…