ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ verbalized

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng verbalized


verbalize /'və:bəlaiz/ (verbalise) /'və:bəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  nói dài dòng

ngoại động từ


  phát biểu bằng lời nói
  (ngôn ngữ học) động từ hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…