EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unversed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unversed
unversed /' n'v :st/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thành thạo, không giỏi, không sành
← Xem thêm từ unverified
Xem thêm từ unvexed →
Từ vựng liên quan
er
se
u
un
verse
versed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…