EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
updo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
updo
updo
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kiểu tóc oca
* động từ
để/cắt/làm tóc cao
← Xem thêm từ updid
Xem thêm từ updone →
Từ vựng liên quan
do
pd
u
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…