EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
updone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
updone
updone
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
quá khứ phân từ của updo
← Xem thêm từ updo
Xem thêm từ updrawn →
Từ vựng liên quan
do
don
done
on
one
pd
u
up
updo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…