ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uphove

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uphove


uphove / p'hi:v/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

upheaved, uphove
  dâng lên, nâng lên; dấy lên
  làm thay đổi đột ngột

nội động từ


  nổi lên, nổi dậy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…