ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ upkeep

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng upkeep


upkeep /' pki:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bo dưỡng, sự sửa sang
  phí tổn bo dưỡng, phí tổn sửa sang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…