EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
upkeep
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
upkeep
upkeep /' pki:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bo dưỡng, sự sửa sang
phí tổn bo dưỡng, phí tổn sửa sang
← Xem thêm từ upityness
Xem thêm từ upland →
Từ vựng liên quan
ep
keep
pk
u
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…