ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ upland

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng upland


upland /' pl nd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vùng cao

tính từ


  (thuộc) vùng cao; ở vùng cao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…