EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
upland
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
upland
upland /' pl nd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vùng cao
tính từ
(thuộc) vùng cao; ở vùng cao
← Xem thêm từ upkeep
Xem thêm từ uplander →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
la
lan
Land
land
pl
pla
plan
u
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…