ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ urns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng urns


urn / :n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái lư; cái vạc
  bình đựng di cốt, bình đựng tro ho táng
  bình h m trà, bình h m cà phê (ở các tiệm cà phê và căng tin)

@urn
  (cái) bình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…