EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ursine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ursine
ursine /' :sain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) gấu; như gấu
← Xem thêm từ uroscopy
Xem thêm từ urticaceous →
Từ vựng liên quan
in
si
sin
sine
u
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…