ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ usaf

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng usaf


usaf

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  không lực Mỹ (United States of America)

Các câu ví dụ:

1. “The B-52Hs conducted training and then transited to the vicinity of Okinawa to conduct training with usaf F-15C Strike Eagles, before returning to Guam,” it said.


Xem tất cả câu ví dụ về usaf

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…